Chào mừng bạn đến với Thép Tuấn Tùng, chuyên cung cấp sỉ lẻ thép chất lượng!

Thép Láp Đặc – Quy Cách, Ứng Dụng & Báo Giá Mới Nhất 2025

17/09/2025

Thép Bình Dương

5

Trong lĩnh vực cơ khí chế tạo và xây dựng, thép láp đặc là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến nhất nhờ đặc tính cứng, bền, chịu lực tốt và khả năng gia công linh hoạt. Với hình dạng thanh tròn đặc, thép láp đặc dễ dàng ứng dụng vào nhiều hạng mục: từ chế tạo chi tiết máy, trục cơ khí, bulong, cho đến kết cấu xây dựng và sản phẩm nội thất.

Trong lĩnh vực cơ khí chế tạo và xây dựng, thép láp đặc là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến nhất nhờ đặc tính cứng, bền, chịu lực tốt và khả năng gia công linh hoạt. Với hình dạng thanh tròn đặc, thép láp đặc dễ dàng ứng dụng vào nhiều hạng mục: từ chế tạo chi tiết máy, trục cơ khí, bulong, cho đến kết cấu xây dựng và sản phẩm nội thất.

Trong bài viết này, Thép Bình Dương sẽ giúp bạn hiểu rõ về thép láp đặc: từ khái niệm, quy cách, ứng dụng, ưu điểm nổi bật cho đến báo giá và địa chỉ mua uy tín.

1. Thép láp đặc là gì?

Thép láp đặc (còn gọi là thép tròn đặc) là loại thép có tiết diện tròn, ruột đặc, thường được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim. Loại thép này có đường kính đa dạng (từ Φ6 – Φ200mm) và chiều dài tiêu chuẩn 6m/thanh, hoặc có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.

Thép láp đặt là gì?
Thép láp đặt là gì?

 

Một số đặc điểm nổi bật của thép láp đặc:

  • Cấu trúc rắn chắc: chịu lực và tải trọng lớn.
  • Khả năng gia công: dễ tiện, cắt, hàn, khoan lỗ theo yêu cầu cơ khí.
  • Độ bền cao: phù hợp trong các môi trường làm việc khắc nghiệt.
  • So với thép ống rỗng, thép láp đặc có khả năng chịu lực tốt hơn, thích hợp cho các chi tiết cơ khí quan trọng và kết cấu yêu cầu độ chắc chắn cao.

2. Quy cách & kích thước thép láp đặc

Thép láp đặc trên thị trường được sản xuất với nhiều kích thước và mác thép khác nhau. Dưới đây là bảng quy cách và trọng lượng tham khảo thường dùng:

Đường kính (mm)

Trọng lượng (kg/m)

Chiều dài tiêu chuẩn (m/thanh)

Ghi chú

Φ6

0.222

6

Thép CT3, C45

Φ10

0.617

6

 

Φ20

2.467

6

 

Φ32

6.318

6

Thường dùng chế tạo trục máy

Φ50

15.413

6

 

Φ100

61.66

6

Kết cấu nặng, chi tiết cơ khí lớn

Φ200

246.64

6

Đặt hàng theo yêu cầu

Các mác thép phổ biến:

  • CT3: thép carbon thường, dễ hàn cắt.
  • C45: thép trung carbon, độ cứng và bền cao.
  • SCM440: thép hợp kim, chịu mài mòn tốt.
  • SUS304: thép inox chống gỉ, dùng trong môi trường ẩm ướt, ăn mòn.

3. Ưu điểm của thép láp đặc

Ưu điểm của thép láp đặc
Ưu điểm của thép láp đặc

 

So với nhiều loại thép khác trên thị trường, thép láp đặc sở hữu nhiều đặc tính vượt trội, khiến nó trở thành vật liệu được các doanh nghiệp cơ khí, xây dựng và chế tạo máy lựa chọn hàng đầu:

Độ cứng và độ bền cao: Nhờ được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim chất lượng, thép láp đặc có khả năng chịu tải trọng lớn và chống biến dạng tốt. Đây là lý do loại thép này thường được dùng trong các chi tiết máy quan trọng như trục, bánh răng, bulong hay kết cấu chịu lực trong xây dựng.

Dễ dàng gia công cơ khí: Một trong những ưu điểm lớn nhất của thép láp đặc là khả năng gia công linh hoạt. Loại thép này có thể tiện, phay, khoan, cắt hoặc hàn mà không ảnh hưởng đến cấu trúc bền chắc của vật liệu. Điều này giúp tiết kiệm thời gian trong sản xuất và giảm chi phí gia công.

Đa dạng về chủng loại & quy cách: Thép láp đặc được sản xuất với nhiều đường kính khác nhau (từ Φ6 – Φ200mm) và nhiều mác thép phổ biến như CT3, C45, SCM440, SUS304…. Điều này giúp khách hàng dễ dàng chọn loại phù hợp với nhu cầu từ sản xuất cơ khí nhẹ cho đến chế tạo máy hạng nặng.

Nguồn cung ổn định: Tại Việt Nam, thép láp đặc được cung cấp từ cả sản xuất trong nước và nhập khẩu từ các thị trường uy tín như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc. Nguồn cung dồi dào đảm bảo doanh nghiệp luôn có sẵn vật liệu cho các dự án mà không bị gián đoạn tiến độ.

Chi phí hợp lý, hiệu quả kinh tế: So với nhiều loại thép hợp kim đặc biệt, thép láp đặc có giá thành cạnh tranh hơn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng. Với các công trình, nhà máy hoặc xưởng cơ khí, việc sử dụng thép láp đặc giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu mà vẫn đảm bảo độ bền lâu dài trong quá trình sử dụng.

Nhờ những ưu điểm này, thép láp đặc được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề từ cơ khí chế tạo, xây dựng, đóng tàu cho đến sản xuất nội thất và trang trí công nghiệp.

4. Ứng dụng của thép láp đặc

Nhờ tính chất cơ lý ưu việt, thép láp đặc được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề:

  • Cơ khí chế tạo: trục máy, bánh răng, bulong, trục khuỷu, puly.
  • Xây dựng: kết cấu chịu lực, bulong neo, cột chống.
  • Chế tạo ô tô – đóng tàu: phụ tùng, trục truyền động, chi tiết chịu mài mòn.
  • Nội thất & trang trí: chân bàn, khung ghế, vật dụng trang trí kim loại.
  • Ngành công nghiệp nặng: chế tạo khuôn mẫu, phụ kiện máy công nghiệp.
  • Chính vì đa ứng dụng như vậy, thép láp đặc được xem là vật liệu không thể thiếu trong sản xuất và xây dựng.

5. Báo giá thép láp đặc mới nhất 2025

Báo giá thép láp đặc mới nhất 2025
Báo giá thép láp đặc mới nhất 2025

 

Khi lựa chọn mua thép láp đặc, yếu tố giá cả luôn là mối quan tâm hàng đầu của khách hàng. Trên thực tế, giá thép láp đặc không cố định mà thay đổi theo từng thời điểm và phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

5.1. Đường kính & chiều dài thanh thép:

Các loại thép láp đặc có đường kính nhỏ (Φ6 – Φ20) thường có giá rẻ hơn so với loại có đường kính lớn (Φ50 – Φ200) do trọng lượng và chi phí sản xuất thấp hơn.

Thanh thép có chiều dài tiêu chuẩn thường rẻ hơn so với thanh cắt quy cách theo yêu cầu vì phải qua thêm công đoạn gia công.

5.2. Mác thép (chủng loại thép):

CT3: loại thép carbon thông dụng, giá rẻ nhất, dùng nhiều trong xây dựng dân dụng và gia công đơn giản.

C45: có độ bền, độ cứng cao, giá nhỉnh hơn, phù hợp ngành cơ khí chế tạo.

SCM440: thép hợp kim chất lượng cao, chịu tải nặng, giá cao hơn đáng kể.

SUS304 (Inox): thép không gỉ, chuyên dùng trong môi trường ăn mòn, giá thành cao nhất trong nhóm.

5.3. Số lượng đặt hàng:

Mua lẻ vài thanh sẽ có giá cao hơn so với mua số lượng lớn (theo tấn).

Thép Bình Dương luôn có chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng mua sỉ hoặc ký hợp đồng dài hạn.

5.4. Biến động thị trường:

Giá thép trong nước và quốc tế chịu ảnh hưởng bởi cung cầu, chi phí nguyên liệu sản xuất và biến động tỷ giá.

Vì vậy, giá thép láp đặc thường được cập nhật theo ngày để đảm bảo chính xác.

5.5. Bảng giá tham khảo thép láp đặc 

Mác thép

Quy cách (Đường kính mm)

Đơn giá (VNĐ/kg)

Ghi chú

CT3

Φ10 – Φ50

20.000 – 24.000

Hàng phổ thông

C45

Φ12 – Φ80

25.000 – 30.000

Dùng nhiều trong cơ khí chế tạo

SCM440

Φ20 – Φ120

30.000 – 35.000

Thép hợp kim, chịu lực tốt

SUS304

Φ10 – Φ100

35.000 – 40.000

Thép inox, chống gỉ sét

(Bảng giá chỉ mang tính tham khảo, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác theo số lượng & thời điểm đặt hàng.)

Ưu đãi khi mua thép láp đặc tại Thép Bình Dương

Cam kết giá cạnh tranh, ổn định.

Chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn.

Hỗ trợ cắt quy cách miễn phí theo yêu cầu.

Giao hàng nhanh chóng tại Bình Dương và toàn quốc.

6. Mua thép láp đặc ở đâu uy tín?

Công ty TNHH MTV Thép Tuấn Tùng chuyên cung cấp thép láp đặc
Thép Tuấn Tùng chuyên cung cấp thép láp đặc

 

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều đơn vị cung cấp thép láp đặc, tuy nhiên không phải nơi nào cũng đảm bảo chất lượng, nguồn gốc và giá cả minh bạch. Với những doanh nghiệp sản xuất cơ khí, chế tạo máy hay công trình xây dựng, việc lựa chọn đúng nhà cung cấp uy tín không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo độ bền và an toàn cho sản phẩm đầu ra.

6.1. Vì sao nên chọn Công ty TNHH MTV Thép Tuấn Tùng (Thép Bình Dương)?

Hàng chính hãng, rõ ràng nguồn gốc

Toàn bộ sản phẩm thép láp đặc tại Thép Bình Dương đều nhập khẩu hoặc phân phối trực tiếp từ các nhà máy lớn trong và ngoài nước.

  • Cam kết đầy đủ chứng chỉ CO, CQ chứng minh xuất xứ và chất lượng. Khách hàng hoàn toàn yên tâm sử dụng trong các hạng mục quan trọng.
  • Kho thép quy mô lớn – đa dạng chủng loại
  • Chúng tôi sở hữu kho hàng rộng hơn 5.000m² tại Bình Dương, trữ lượng thép luôn dồi dào.
  • Đáp ứng đầy đủ các đường kính từ Φ10mm đến Φ500mm, chiều dài theo tiêu chuẩn hoặc cắt lẻ theo nhu cầu.
  • Giá cả cạnh tranh – chính sách chiết khấu tốt
  • Nhờ nhập hàng số lượng lớn trực tiếp từ nhà máy, Thép Bình Dương luôn mang đến giá thành tối ưu cho khách hàng.
  • Chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn, hỗ trợ đặc biệt cho các xưởng cơ khí và doanh nghiệp lâu dài.

Dịch vụ cắt thép & giao hàng tận nơi

  • Khách hàng có thể đặt cắt theo chiều dài – đường kính mong muốn, giúp giảm hao hụt và tiết kiệm chi phí gia công.
  • Hệ thống vận tải chủ động, cam kết giao hàng nhanh chóng tại Bình Dương, TP.HCM và các tỉnh lân cận.

Tư vấn & hỗ trợ kỹ thuật 24/7

  • Đội ngũ kỹ thuật am hiểu sản phẩm, sẵn sàng tư vấn loại thép láp đặc phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
  • Dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm, đồng hành cùng doanh nghiệp trong suốt quá trình sử dụng.

Thép láp đặc là vật liệu không thể thiếu trong cơ khí và xây dựng nhờ độ bền cao, dễ gia công và đa dạng ứng dụng. Để lựa chọn sản phẩm chính hãng, giá tốt, dịch vụ chuyên nghiệp, hãy liên hệ ngay với Thép Bình Dương để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá ưu đãi.

Hotline: 0889 779 979 – 0933 727 279

Email: theptuantung02@gmail.com

Website: thepbinhduong.vn

Địa chỉ: Thửa đất 59, TBĐ số 28, Đ. ĐT 747B, KP. Tân Hoá Khánh, P. Tân Hiệp, TP. Hồ Chí Minh

 

Thép Bình Dương
CEO Công ty TNHH Thép Tuấn Tùng
Copyright © 2022 - CÔNG TY TNHH MTV THÉP TUẤN TÙNG. All rights reserved. Design by i-web.vn

Online: 4 Tuần: 512 Tháng: 2690 Tổng kết: 191059