GIỚI THIỆU VỀ THÉP HÌNH V ĐEN
Thép hình V đen thường có màu đen hoặc màu xanh đen, đây là màu sắc của phôi thép được tạo ra trong quá trình cán phôi. Khi phôi thép đang nóng, thợ thép sẽ dùng nước dội vào để làm nguội. Việc này làm mặt ngoài của thép có màu đen đặc trưng. Thép V đen thường có giá thành rẻ nhất trong các loại thép hình.
CÔNG DỤNG CỦA THÉP HÌNH V ĐEN
- Gia cố và sửa chữa các loại vật dụng hoặc nội thất bị hư hỏng: giường, bàn, ghế, tủ bếp,…
- Chèn vào các góc của công trình: góc nhà, góc cửa sổ, góc cửa chính,… để tạo sự cân đối.
- Sử dụng làm giá đỡ của: cột điện cao thế, điều hòa, kệ sách, bàn thờ,…
- Kết cấu khung chịu lực để xây dựng nhà thép tiền chế, làm cầu đường, làm đòn cẩu,…
- Làm khung sườn xe, đóng thùng xe tải, kệ dân dụng, bàn ghế,…
- Kết hợp với các loại thép công nghiệp khác để làm đường ống dẫn nước, dẫn dầu khí.
- Làm thanh trượt lan can, làm hàng rào bảo vệ mái che sân,…
- Gia công chi tiết máy, sản xuất thiết bị máy móc, đóng tàu, làm đồ dùng trang trí,…
ƯU ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM THÉP HÌNH V ĐEN
- Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, không bị móp méo, biến dạng nếu xảy ra va đập.
- Tuổi thọ lâu dài, đảm bảo cho chất lượng và độ an toàn, bền vững của công trình.
QUY CÁCH VÀ GIÁ BÁN CỦA THÉP HÌNH V ĐEN
Tên hàng & Quy cách |
Cân nặng (kg) |
Giá bán |
Vê 25 x 25 x 1.5 |
4.5 |
15,500 - 16,500 |
Vê 25 x 25 x 2.0 |
5 |
15,500 - 16,500 |
Vê 25 x 25 x 2.5 |
5.5 |
15,500 - 16,500 |
Vê 30 x 30 x 2.0 |
5 |
15,500 - 16,500 |
Vê 30 x 30 x 2.5 |
5.5 |
15,500 - 16,500 |
Vê 30 x 30 x 3.0 |
7.5 |
15,500 - 16,500 |
Vê 40 x 40 x 2.0 |
7.5 |
15,500 - 16,500 |
Vê 40 x 40 x 2.5 |
8.5 |
15,500 - 16,500 |
Vê 40 x 40 x 3.0 |
10.5 |
15,500 - 16,500 |
Vê 40 x 40 x 3.5 |
11.5 |
15,500 - 16,500 |
Vê 40 x 40 x 4.0 |
12,5 - 13 |
15,500 - 16,500 |
Vê 50 x 50 x 2.5 |
12.5 |
15,500 - 16,500 |
Vê 50 x 50 x 3.0 |
14 - 16 |
15,500 - 16,500 |
Vê 50 x 50 x 3.5 |
15 |
15,500 - 16,500 |
Vê 50 x 50 x 4.0 |
17 - 18 |
15,500 - 16,500 |
Vê 50 x 50 x 4.5 |
19 |
15,500 - 16,500 |
Vê 50 x 50 x 5.0 |
21 - 21,5 |
15,500 - 16,500 |
Vê 63 x 63 x 5.0 |
31 - 32 |
15,500 - 16,500 |
Vê 63 x 63 x 6.0 |
26 - 27 |
15,500 - 16,500 |
Vê 70 x 70 x 5.0 |
29,5 - 30 |
15,500 - 16,500 |
Vê 70 x 70 x 6.0 |
35 - 36 |
15,500 - 16,500 |
Vê 70 x 70 x 7.0 |
41 - 42 |
15,500 - 16,500 |
Vê 75 x 75 x 5.0 |
31 - 32 |
15,500 - 16,500 |
Vê 75 x 75 x 6.0 |
36 - 39 |
15,500 - 16,500 |
Vê 75 x 75 x 7.0 |
45 - 46 |
15,500 - 16,500 |
Vê 75 x 75 x 8.0 |
50 - 52 |
15,500 - 16,500 |
Vê 80 x 80 x 6.0 |
41 - 42 |
15,500 - 16,500 |
Vê 80 x 80 x 7.0 |
46 - 47 |
15,500 - 16,500 |
Vê 80 x 80 x 8.0 |
55 - 56 |
15,500 - 16,500 |
Vê 90 x 90 x 6.0 |
46 - 47 |
15,500 - 16,500 |
Vê 90 x 90 x 7.0 |
55 - 56 |
15,500 - 16,500 |
Vê 90 x 90 x 8.0 |
61 - 62 |
15,500 - 16,500 |
Vê 90 x 90 x 9.0 |
69 - 70 |
15,500 - 16,500 |
Vê 100 x 100 x 7.0 |
61 - 62 |
15,500 - 16,500 |
Vê 100 x 100 x 8.0 |
66 - 67 |
15,500 - 16,500 |
Vê 100 x 100 x 10 |
82 - 87 |
15,500 - 16,500 |
Liên hệ để được báo giá chính xác tại thời điểm.
Xuất xứ: Việt Nam
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH MTV THÉP TUẤN TÙNG
Hotline: 0889 779 979 - 0933 727 279 - 0274 3652 765
Email: theptuantung02@gmail.com
Website: www.thepbinhduong.vn
Địa Chỉ: Thửa đất 59, TBĐ số 28, Đ. ĐT 747B, Kp. Long Bình, P. Khánh Bình, Tx. Tân Uyên, T. Bình Dương