THÔNG TIN VỀ THÉP ỐNG MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng là sản phẩm của thép ống đen đã được xử lý bề mặt và được đem đi nhúng ống thép vào lò mạ kẽm đang nóng chảy ở nhiệt độ 400 – 500 độ C, trong khoảng 5 – 10 phút. Sau khi được nhúng nóng, bề mặt của thép sẽ được phủ lớp kẽm nhằm mục đích chống ăn mòn. Thép ống mạ kẽm nhúng nóng được sản xuất với đa dạng kích thước, độ dày, độ dài, đường kính khác nhau. Thép ống mạ kẽm nhúng nóng có giá cao hơn nhiều so với ống thép ống kẽm và thép ống đen.
ƯU ĐIỂM CỦA THÉP ỐNG MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu được những ảnh hưởng của môi trường.
- Độ bền cao, độ dẻo dai của lớp phủ tốt.
- Tiết kiệm thời gian và công sức thi công.
CÔNG DỤNG CỦA THÉP ỐNG MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
- Ứng dụng trong các công trình xây dựng như: nhà ở, khung sườn nhà tiền chế, làm giàn giáo, hàng rào mạ kẽm,...
- Sử dụng làm khung xe ô tô, phụ tùng cơ giới, cột đèn chiếu sáng,...
- Sử dụng để làm bàn ghế, làm giường, tủ quần áo, tủ đựng đồ,...
- Sử dụng làm đường ống phòng cháy chữa cháy.
- Sử dụng làm dẫn chất lỏng: dầu khí, nước thải, nước sạch, nước tưới tiêu trong nông nghiệp,…
QUY CÁCH VÀ BẢNG GIÁ CỦA THÉP ỐNG MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
Tên hàng & Quy cách |
Cân nặng (kg) |
Giá bán |
F21 x 1.6 |
4.642 |
27,500 - 28,500 |
F21 x 1.9 |
5.484 |
27,500 - 28,500 |
F21 x 2.1 |
5.938 |
27,500 - 28,500 |
F21 x 2.3 |
6.435 |
27,500 - 28,500 |
F21 x 2.6 |
7.26 |
27,500 - 28,500 |
F26,65 x 1.6 |
5.933 |
27,500 - 28,500 |
F26,65 x 1.9 |
6.961 |
27,500 - 28,500 |
F26,65 x 2.1 |
7.704 |
27,500 - 28,500 |
F26,65 x 2.3 |
8.286 |
27,500 - 28,500 |
F26,65 x 2.6 |
9.36 |
27,500 - 28,500 |
F33,5 x 1.6 |
7.556 |
27,500 - 28,500 |
F33,5 x 1.9 |
8.888 |
27,500 - 28,500 |
F33,5 x 2.1 |
9.762 |
27,500 - 28,500 |
F33,5 x 2.3 |
10.722 |
27,500 - 28,500 |
F33,5 x 2.5 |
11.46 |
27,500 - 28,500 |
F33,5 x 2.6 |
11.886 |
27,500 - 28,500 |
F33,5 x 2.9 |
13.128 |
27,500 - 28,500 |
F33,5 x 3.2 |
14.4 |
27,500 - 28,500 |
F42,2 x 1.6 |
9.617 |
27,500 - 28,500 |
F42,2 x 1.9 |
11.335 |
27,500 - 28,500 |
F42,2 x 2.1 |
12.467 |
27,500 - 28,500 |
F42,2 x 2.3 |
13.56 |
27,500 - 28,500 |
F42,2 x 2.6 |
15.24 |
27,500 - 28,500 |
F42,2 x 2.9 |
16.87 |
27,500 - 28,500 |
F42,2 x 3.2 |
18.6 |
27,500 - 28,500 |
F59,9 x 1.9 |
16.3 |
27,500 - 28,500 |
F59,9 x 2.1 |
17.97 |
27,500 - 28,500 |
F59,9 x 2.3 |
19.612 |
27,500 - 28,500 |
F59,9 x 2.6 |
22.158 |
27,500 - 28,500 |
F59,9 x 2.7 |
22.85 |
27,500 - 28,500 |
F59,9 x 2.9 |
24.48 |
27,500 - 28,500 |
F59,9 x 3.2 |
26.861 |
27,500 - 28,500 |
F59,9 x 3.6 |
30.18 |
27,500 - 28,500 |
F59,9 x 4.0 |
33.1 |
27,500 - 28,500 |
F75,6 x 2.1 |
22.851 |
27,500 - 28,500 |
F75,6 x 2.3 |
24.958 |
27,500 - 28,500 |
F75,6 x 2.5 |
27.04 |
27,500 - 28,500 |
F75,6 x 2.6 |
28.08 |
27,500 - 28,500 |
F75,6 x 2.7 |
29.14 |
27,500 - 28,500 |
F75,6 x 2.9 |
31.368 |
27,500 - 28,500 |
F75,6 x 3.2 |
34.26 |
27,500 - 28,500 |
F75,6 x 3.6 |
38.58 |
27,500 - 28,500 |
F75,6 x 4.0 |
42.4 |
27,500 - 28,500 |
F88,3 x 2.1 |
26.799 |
27,500 - 28,500 |
F88,3 x 2.3 |
29.283 |
27,500 - 28,500 |
F88,3 x 2.5 |
31.74 |
27,500 - 28,500 |
F88,3 x 2.6 |
32.97 |
27,500 - 28,500 |
F88,3 x 2.7 |
34.22 |
27,500 - 28,500 |
F88,3 x 2.9 |
36.828 |
27,500 - 28,500 |
F88,3 x 3.2 |
40.32 |
27,500 - 28,500 |
F88,3 x 3.6 |
45.14 |
27,500 - 28,500 |
F88,3 x 4.0 |
50.22 |
27,500 - 28,500 |
F88,3 x 4.5 |
55.8 |
27,500 - 28,500 |
F114 x 2.5 |
41.06 |
27,500 - 28,500 |
F114 x 2.7 |
44.29 |
27,500 - 28,500 |
F114 x 2.9 |
47.484 |
27,500 - 28,500 |
F114 x 3.0 |
49.07 |
27,500 - 28,500 |
F114 x 3.2 |
52.578 |
27,500 - 28,500 |
F114 x 3.6 |
58.5 |
27,500 - 28,500 |
F114 x 4.0 |
64.84 |
27,500 - 28,500 |
F114 x 4.5 |
73.2 |
27,500 - 28,500 |
F114 x 5.0 |
80.638 |
27,500 - 28,500 |
F141.3 x 3.96 |
80.46 |
27,500 - 28,500 |
F141.3 x 4.78 |
96.54 |
27,500 - 28,500 |
F141.3 x 5.16 |
103.95 |
27,500 - 28,500 |
F141.3 x 5.56 |
111.66 |
27,500 - 28,500 |
F141.3 x 6.35 |
126.8 |
27,500 - 28,500 |
F168 x 3.96 |
96.24 |
27,500 - 28,500 |
F168 x 4.78 |
115.62 |
27,500 - 28,500 |
F168 x 5.16 |
124.56 |
27,500 - 28,500 |
F168 x 5.56 |
133.86 |
27,500 - 28,500 |
F168 x 6.35 |
152.16 |
27,500 - 28,500 |
F219.1 x 3.96 |
126.06 |
27,500 - 28,500 |
F219.1 x 4.78 |
151.56 |
27,500 - 28,500 |
F219.1 x 5.16 |
163.32 |
27,500 - 28,500 |
F219.1 x 5.56 |
175.68 |
27,500 - 28,500 |
F219.1 x 6.35 |
199.86 |
27,500 - 28,500 |
Liên hệ để được báo giá chính xác tại thời điểm.
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH MTV THÉP TUẤN TÙNG
Hotline: 0889 779 979 - 0933 727 279 - 0274 3652 765
Email: theptuantung02@gmail.com
Website: www.thepbinhduong.vn
Địa Chỉ: Thửa đất 59, TBĐ số 28, Đ. ĐT 747B, Kp. Long Bình, P. Khánh Bình, Tx. Tân Uyên, T. Bình Dương